Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PYG/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,0002019 | NZ$ 0,0002110 | 1,29% |
3 tháng | NZ$ 0,0002019 | NZ$ 0,0002247 | 3,89% |
1 năm | NZ$ 0,0002019 | NZ$ 0,0002321 | 9,28% |
2 năm | NZ$ 0,0002019 | NZ$ 0,0002519 | 17,19% |
3 năm | NZ$ 0,0002001 | NZ$ 0,0002522 | 0,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của guarani Paraguay và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ: ₲
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Guarani Paraguay (PYG) | Đô la New Zealand (NZD) |
₲ 1.000 | NZ$ 0,2095 |
₲ 5.000 | NZ$ 1,0474 |
₲ 10.000 | NZ$ 2,0948 |
₲ 25.000 | NZ$ 5,2371 |
₲ 50.000 | NZ$ 10,474 |
₲ 100.000 | NZ$ 20,948 |
₲ 250.000 | NZ$ 52,371 |
₲ 500.000 | NZ$ 104,74 |
₲ 1.000.000 | NZ$ 209,48 |
₲ 5.000.000 | NZ$ 1.047,42 |
₲ 10.000.000 | NZ$ 2.094,83 |
₲ 25.000.000 | NZ$ 5.237,08 |
₲ 50.000.000 | NZ$ 10.474 |
₲ 100.000.000 | NZ$ 20.948 |
₲ 500.000.000 | NZ$ 104.742 |