Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PYG/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,0004889 | zł 0,0005050 | 0,47% |
3 tháng | zł 0,0004889 | zł 0,0005257 | 3,95% |
1 năm | zł 0,0004889 | zł 0,0005966 | 15,63% |
2 năm | zł 0,0004889 | zł 0,0007051 | 28,49% |
3 năm | zł 0,0004889 | zł 0,0007151 | 12,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của guarani Paraguay và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ: ₲
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Guarani Paraguay (PYG) | Złoty Ba Lan (PLN) |
₲ 1.000 | zł 0,5057 |
₲ 5.000 | zł 2,5283 |
₲ 10.000 | zł 5,0566 |
₲ 25.000 | zł 12,642 |
₲ 50.000 | zł 25,283 |
₲ 100.000 | zł 50,566 |
₲ 250.000 | zł 126,42 |
₲ 500.000 | zł 252,83 |
₲ 1.000.000 | zł 505,66 |
₲ 5.000.000 | zł 2.528,32 |
₲ 10.000.000 | zł 5.056,64 |
₲ 25.000.000 | zł 12.642 |
₲ 50.000.000 | zł 25.283 |
₲ 100.000.000 | zł 50.566 |
₲ 500.000.000 | zł 252.832 |