Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,02078 | BZ$ 0,02203 | 5,66% |
3 tháng | BZ$ 0,02078 | BZ$ 0,02353 | 8,03% |
1 năm | BZ$ 0,01976 | BZ$ 0,02389 | 5,17% |
2 năm | BZ$ 0,01970 | BZ$ 0,03326 | 35,46% |
3 năm | BZ$ 0,01418 | BZ$ 0,03811 | 25,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Rúp Nga (RUB) | Đô la Belize (BZD) |
₽ 100 | BZ$ 2,0793 |
₽ 500 | BZ$ 10,397 |
₽ 1.000 | BZ$ 20,793 |
₽ 2.500 | BZ$ 51,983 |
₽ 5.000 | BZ$ 103,97 |
₽ 10.000 | BZ$ 207,93 |
₽ 25.000 | BZ$ 519,83 |
₽ 50.000 | BZ$ 1.039,66 |
₽ 100.000 | BZ$ 2.079,31 |
₽ 500.000 | BZ$ 10.397 |
₽ 1.000.000 | BZ$ 20.793 |
₽ 2.500.000 | BZ$ 51.983 |
₽ 5.000.000 | BZ$ 103.966 |
₽ 10.000.000 | BZ$ 207.931 |
₽ 50.000.000 | BZ$ 1.039.657 |