Công cụ quy đổi tiền tệ - RUB / BZD Đảo
=
BZ$
07/10/2024 7:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,02078 BZ$ 0,02203 5,66%
3 tháng BZ$ 0,02078 BZ$ 0,02353 8,03%
1 năm BZ$ 0,01976 BZ$ 0,02389 5,17%
2 năm BZ$ 0,01970 BZ$ 0,03326 35,46%
3 năm BZ$ 0,01418 BZ$ 0,03811 25,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Rúp Nga (RUB)Đô la Belize (BZD)
100BZ$ 2,0793
500BZ$ 10,397
1.000BZ$ 20,793
2.500BZ$ 51,983
5.000BZ$ 103,97
10.000BZ$ 207,93
25.000BZ$ 519,83
50.000BZ$ 1.039,66
100.000BZ$ 2.079,31
500.000BZ$ 10.397
1.000.000BZ$ 20.793
2.500.000BZ$ 51.983
5.000.000BZ$ 103.966
10.000.000BZ$ 207.931
50.000.000BZ$ 1.039.657