Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,2493 | ₱ 0,2643 | 5,66% |
3 tháng | ₱ 0,2493 | ₱ 0,2824 | 8,03% |
1 năm | ₱ 0,2371 | ₱ 0,2867 | 5,17% |
2 năm | ₱ 0,2364 | ₱ 0,3992 | 35,46% |
3 năm | ₱ 0,1702 | ₱ 0,4574 | 25,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Rúp Nga (RUB) | Peso Cuba (CUP) |
₽ 100 | ₱ 24,952 |
₽ 500 | ₱ 124,76 |
₽ 1.000 | ₱ 249,52 |
₽ 2.500 | ₱ 623,79 |
₽ 5.000 | ₱ 1.247,59 |
₽ 10.000 | ₱ 2.495,18 |
₽ 25.000 | ₱ 6.237,94 |
₽ 50.000 | ₱ 12.476 |
₽ 100.000 | ₱ 24.952 |
₽ 500.000 | ₱ 124.759 |
₽ 1.000.000 | ₱ 249.518 |
₽ 2.500.000 | ₱ 623.794 |
₽ 5.000.000 | ₱ 1.247.588 |
₽ 10.000.000 | ₱ 2.495.177 |
₽ 50.000.000 | ₱ 12.475.885 |