Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,4300 | ₴ 0,4540 | 4,95% |
3 tháng | ₴ 0,4300 | ₴ 0,4853 | 6,14% |
1 năm | ₴ 0,3615 | ₴ 0,4853 | 18,95% |
2 năm | ₴ 0,3615 | ₴ 0,6158 | 28,11% |
3 năm | ₴ 0,2123 | ₴ 0,6502 | 17,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Rúp Nga (RUB) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
₽ 10 | ₴ 4,2808 |
₽ 50 | ₴ 21,404 |
₽ 100 | ₴ 42,808 |
₽ 250 | ₴ 107,02 |
₽ 500 | ₴ 214,04 |
₽ 1.000 | ₴ 428,08 |
₽ 2.500 | ₴ 1.070,20 |
₽ 5.000 | ₴ 2.140,40 |
₽ 10.000 | ₴ 4.280,81 |
₽ 50.000 | ₴ 21.404 |
₽ 100.000 | ₴ 42.808 |
₽ 250.000 | ₴ 107.020 |
₽ 500.000 | ₴ 214.040 |
₽ 1.000.000 | ₴ 428.081 |
₽ 5.000.000 | ₴ 2.140.403 |