Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 9,1248 | ₺ 9,2244 | 0,87% |
3 tháng | ₺ 9,0482 | ₺ 9,2244 | 1,83% |
1 năm | ₺ 7,6837 | ₺ 9,2244 | 19,87% |
2 năm | ₺ 4,9653 | ₺ 9,2244 | 85,47% |
3 năm | ₺ 2,9869 | ₺ 9,2244 | 208,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
SR 1 | ₺ 9,1993 |
SR 5 | ₺ 45,996 |
SR 10 | ₺ 91,993 |
SR 25 | ₺ 229,98 |
SR 50 | ₺ 459,96 |
SR 100 | ₺ 919,93 |
SR 250 | ₺ 2.299,82 |
SR 500 | ₺ 4.599,64 |
SR 1.000 | ₺ 9.199,28 |
SR 5.000 | ₺ 45.996 |
SR 10.000 | ₺ 91.993 |
SR 25.000 | ₺ 229.982 |
SR 50.000 | ₺ 459.964 |
SR 100.000 | ₺ 919.928 |
SR 500.000 | ₺ 4.599.639 |