Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,006339 | zł 0,006557 | 1,69% |
3 tháng | zł 0,006339 | zł 0,006756 | 0,22% |
1 năm | zł 0,006339 | zł 0,007292 | 9,44% |
2 năm | zł 0,006339 | zł 0,009802 | 25,30% |
3 năm | zł 0,006339 | zł 0,01055 | 27,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Bảng Sudan (SDG) | Złoty Ba Lan (PLN) |
SD 1.000 | zł 6,5456 |
SD 5.000 | zł 32,728 |
SD 10.000 | zł 65,456 |
SD 25.000 | zł 163,64 |
SD 50.000 | zł 327,28 |
SD 100.000 | zł 654,56 |
SD 250.000 | zł 1.636,39 |
SD 500.000 | zł 3.272,78 |
SD 1.000.000 | zł 6.545,55 |
SD 5.000.000 | zł 32.728 |
SD 10.000.000 | zł 65.456 |
SD 25.000.000 | zł 163.639 |
SD 50.000.000 | zł 327.278 |
SD 100.000.000 | zł 654.555 |
SD 500.000.000 | zł 3.272.775 |