Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / CAD Đảo
kr
=
C$
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,1307 C$ 0,1338 0,26%
3 tháng C$ 0,1277 C$ 0,1338 0,90%
1 năm C$ 0,1232 C$ 0,1338 5,60%
2 năm C$ 0,1202 C$ 0,1338 7,92%
3 năm C$ 0,1202 C$ 0,1454 8,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Đô la Canada (CAD)
kr 100C$ 13,156
kr 500C$ 65,782
kr 1.000C$ 131,56
kr 2.500C$ 328,91
kr 5.000C$ 657,82
kr 10.000C$ 1.315,63
kr 25.000C$ 3.289,09
kr 50.000C$ 6.578,17
kr 100.000C$ 13.156
kr 500.000C$ 65.782
kr 1.000.000C$ 131.563
kr 2.500.000C$ 328.909
kr 5.000.000C$ 657.817
kr 10.000.000C$ 1.315.634
kr 50.000.000C$ 6.578.171