Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,1307 | C$ 0,1338 | 0,26% |
3 tháng | C$ 0,1277 | C$ 0,1338 | 0,90% |
1 năm | C$ 0,1232 | C$ 0,1338 | 5,60% |
2 năm | C$ 0,1202 | C$ 0,1338 | 7,92% |
3 năm | C$ 0,1202 | C$ 0,1454 | 8,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Đô la Canada (CAD) |
kr 100 | C$ 13,156 |
kr 500 | C$ 65,782 |
kr 1.000 | C$ 131,56 |
kr 2.500 | C$ 328,91 |
kr 5.000 | C$ 657,82 |
kr 10.000 | C$ 1.315,63 |
kr 25.000 | C$ 3.289,09 |
kr 50.000 | C$ 6.578,17 |
kr 100.000 | C$ 13.156 |
kr 500.000 | C$ 65.782 |
kr 1.000.000 | C$ 131.563 |
kr 2.500.000 | C$ 328.909 |
kr 5.000.000 | C$ 657.817 |
kr 10.000.000 | C$ 1.315.634 |
kr 50.000.000 | C$ 6.578.171 |