Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,00002833 | BD 0,00002962 | 3,76% |
3 tháng | BD 0,00002833 | BD 0,00002962 | 0,08% |
1 năm | BD 0,00002833 | BD 0,00003012 | 1,01% |
2 năm | BD 0,00002833 | BD 0,0001497 | 80,36% |
3 năm | BD 0,00002833 | BD 0,0002996 | 90,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Bảng Syria (SYP) | Dinar Bahrain (BHD) |
£S 1.000 | BD 0,02939 |
£S 5.000 | BD 0,1470 |
£S 10.000 | BD 0,2939 |
£S 25.000 | BD 0,7348 |
£S 50.000 | BD 1,4697 |
£S 100.000 | BD 2,9394 |
£S 250.000 | BD 7,3484 |
£S 500.000 | BD 14,697 |
£S 1.000.000 | BD 29,394 |
£S 5.000.000 | BD 146,97 |
£S 10.000.000 | BD 293,94 |
£S 25.000.000 | BD 734,84 |
£S 50.000.000 | BD 1.469,69 |
£S 100.000.000 | BD 2.939,37 |
£S 500.000.000 | BD 14.697 |