Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,1702 | DT 0,1773 | 2,32% |
3 tháng | DT 0,1652 | DT 0,1773 | 2,19% |
1 năm | DT 0,1617 | DT 0,1773 | 6,65% |
2 năm | DT 0,1563 | DT 0,1925 | 3,08% |
3 năm | DT 0,1563 | DT 0,2072 | 8,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Dinar Tunisia (TND) |
L 100 | DT 17,620 |
L 500 | DT 88,101 |
L 1.000 | DT 176,20 |
L 2.500 | DT 440,51 |
L 5.000 | DT 881,01 |
L 10.000 | DT 1.762,03 |
L 25.000 | DT 4.405,07 |
L 50.000 | DT 8.810,15 |
L 100.000 | DT 17.620 |
L 500.000 | DT 88.101 |
L 1.000.000 | DT 176.203 |
L 2.500.000 | DT 440.507 |
L 5.000.000 | DT 881.015 |
L 10.000.000 | DT 1.762.030 |
L 50.000.000 | DT 8.810.148 |