Công cụ quy đổi tiền tệ - SZL / TND Đảo
L
=
DT
07/10/2024 9:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,1702 DT 0,1773 2,32%
3 tháng DT 0,1652 DT 0,1773 2,19%
1 năm DT 0,1617 DT 0,1773 6,65%
2 năm DT 0,1563 DT 0,1925 3,08%
3 năm DT 0,1563 DT 0,2072 8,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Lilangeni Swaziland (SZL)Dinar Tunisia (TND)
L 100DT 17,620
L 500DT 88,101
L 1.000DT 176,20
L 2.500DT 440,51
L 5.000DT 881,01
L 10.000DT 1.762,03
L 25.000DT 4.405,07
L 50.000DT 8.810,15
L 100.000DT 17.620
L 500.000DT 88.101
L 1.000.000DT 176.203
L 2.500.000DT 440.507
L 5.000.000DT 881.015
L 10.000.000DT 1.762.030
L 50.000.000DT 8.810.148