Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / ALL Đảo
m
=
L
07/10/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 25,227 L 25,867 0,14%
3 tháng L 25,227 L 27,626 3,07%
1 năm L 25,227 L 28,727 9,93%
2 năm L 25,227 L 34,450 25,40%
3 năm L 25,227 L 34,593 14,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Lek Albania (ALL)
m 1L 25,672
m 5L 128,36
m 10L 256,72
m 25L 641,79
m 50L 1.283,59
m 100L 2.567,17
m 250L 6.417,93
m 500L 12.836
m 1.000L 25.672
m 5.000L 128.359
m 10.000L 256.717
m 25.000L 641.793
m 50.000L 1.283.586
m 100.000L 2.567.172
m 500.000L 12.835.858