Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 25,227 | L 25,867 | 0,14% |
3 tháng | L 25,227 | L 27,626 | 3,07% |
1 năm | L 25,227 | L 28,727 | 9,93% |
2 năm | L 25,227 | L 34,450 | 25,40% |
3 năm | L 25,227 | L 34,593 | 14,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Lek Albania (ALL) |
m 1 | L 25,672 |
m 5 | L 128,36 |
m 10 | L 256,72 |
m 25 | L 641,79 |
m 50 | L 1.283,59 |
m 100 | L 2.567,17 |
m 250 | L 6.417,93 |
m 500 | L 12.836 |
m 1.000 | L 25.672 |
m 5.000 | L 128.359 |
m 10.000 | L 256.717 |
m 25.000 | L 641.793 |
m 50.000 | L 1.283.586 |
m 100.000 | L 2.567.172 |
m 500.000 | L 12.835.858 |