Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / HRK Đảo
DT
=
kn
07/10/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 2,2050 kn 2,2433 0,40%
3 tháng kn 2,2050 kn 2,2498 0,30%
1 năm kn 2,2050 kn 2,2780 0,84%
2 năm kn 2,1857 kn 2,4102 5,87%
3 năm kn 2,1857 kn 2,4723 2,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Kuna Croatia (HRK)
DT 1kn 2,2346
DT 5kn 11,173
DT 10kn 22,346
DT 25kn 55,865
DT 50kn 111,73
DT 100kn 223,46
DT 250kn 558,65
DT 500kn 1.117,31
DT 1.000kn 2.234,62
DT 5.000kn 11.173
DT 10.000kn 22.346
DT 25.000kn 55.865
DT 50.000kn 111.731
DT 100.000kn 223.462
DT 500.000kn 1.117.309