Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/HRK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kn 2,2050 | kn 2,2433 | 0,40% |
3 tháng | kn 2,2050 | kn 2,2498 | 0,30% |
1 năm | kn 2,2050 | kn 2,2780 | 0,84% |
2 năm | kn 2,1857 | kn 2,4102 | 5,87% |
3 năm | kn 2,1857 | kn 2,4723 | 2,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và kuna Croatia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Kuna Croatia (HRK) |
DT 1 | kn 2,2346 |
DT 5 | kn 11,173 |
DT 10 | kn 22,346 |
DT 25 | kn 55,865 |
DT 50 | kn 111,73 |
DT 100 | kn 223,46 |
DT 250 | kn 558,65 |
DT 500 | kn 1.117,31 |
DT 1.000 | kn 2.234,62 |
DT 5.000 | kn 11.173 |
DT 10.000 | kn 22.346 |
DT 25.000 | kn 55.865 |
DT 50.000 | kn 111.731 |
DT 100.000 | kn 223.462 |
DT 500.000 | kn 1.117.309 |