Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/SAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SR 0,5485 | SR 0,5532 | 0,37% |
3 tháng | SR 0,5485 | SR 0,5585 | 0,67% |
1 năm | SR 0,5471 | SR 0,5585 | 0,79% |
2 năm | SR 0,5452 | SR 0,5616 | 0,27% |
3 năm | SR 0,5444 | SR 0,5617 | 0,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và riyal Ả Rập Xê-út
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) |
TT$ 1 | SR 0,5533 |
TT$ 5 | SR 2,7665 |
TT$ 10 | SR 5,5330 |
TT$ 25 | SR 13,832 |
TT$ 50 | SR 27,665 |
TT$ 100 | SR 55,330 |
TT$ 250 | SR 138,32 |
TT$ 500 | SR 276,65 |
TT$ 1.000 | SR 553,30 |
TT$ 5.000 | SR 2.766,48 |
TT$ 10.000 | SR 5.532,97 |
TT$ 25.000 | SR 13.832 |
TT$ 50.000 | SR 27.665 |
TT$ 100.000 | SR 55.330 |
TT$ 500.000 | SR 276.648 |