Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / SAR Đảo
TT$
=
SR
07/10/2024 9:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/SAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SR 0,5485 SR 0,5532 0,37%
3 tháng SR 0,5485 SR 0,5585 0,67%
1 năm SR 0,5471 SR 0,5585 0,79%
2 năm SR 0,5452 SR 0,5616 0,27%
3 năm SR 0,5444 SR 0,5617 0,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và riyal Ả Rập Xê-út

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)
TT$ 1SR 0,5533
TT$ 5SR 2,7665
TT$ 10SR 5,5330
TT$ 25SR 13,832
TT$ 50SR 27,665
TT$ 100SR 55,330
TT$ 250SR 138,32
TT$ 500SR 276,65
TT$ 1.000SR 553,30
TT$ 5.000SR 2.766,48
TT$ 10.000SR 5.532,97
TT$ 25.000SR 13.832
TT$ 50.000SR 27.665
TT$ 100.000SR 55.330
TT$ 500.000SR 276.648