Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / AED Đảo
US$
=
AED
21/11/2024 12:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/AED)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AED 3,6725 AED 3,6725 0,00%
3 tháng AED 3,6725 AED 3,6725 0,00%
1 năm AED 3,6725 AED 3,6725 0,00%
2 năm AED 3,6725 AED 3,6725 0,00%
3 năm AED 3,6725 AED 3,6725 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
US$ 1AED 3,6725
US$ 5AED 18,363
US$ 10AED 36,725
US$ 25AED 91,813
US$ 50AED 183,63
US$ 100AED 367,25
US$ 250AED 918,13
US$ 500AED 1.836,25
US$ 1.000AED 3.672,50
US$ 5.000AED 18.363
US$ 10.000AED 36.725
US$ 25.000AED 91.813
US$ 50.000AED 183.625
US$ 100.000AED 367.250
US$ 500.000AED 1.836.250