Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/AED)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AED 3,6725 | AED 3,6725 | 0,00% |
3 tháng | AED 3,6725 | AED 3,6725 | 0,00% |
1 năm | AED 3,6725 | AED 3,6725 | 0,00% |
2 năm | AED 3,6725 | AED 3,6725 | 0,00% |
3 năm | AED 3,6725 | AED 3,6725 | 0,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Bảng quy đổi giá
Đô la Mỹ (USD) | Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) |
US$ 1 | AED 3,6725 |
US$ 5 | AED 18,363 |
US$ 10 | AED 36,725 |
US$ 25 | AED 91,813 |
US$ 50 | AED 183,63 |
US$ 100 | AED 367,25 |
US$ 250 | AED 918,13 |
US$ 500 | AED 1.836,25 |
US$ 1.000 | AED 3.672,50 |
US$ 5.000 | AED 18.363 |
US$ 10.000 | AED 36.725 |
US$ 25.000 | AED 91.813 |
US$ 50.000 | AED 183.625 |
US$ 100.000 | AED 367.250 |
US$ 500.000 | AED 1.836.250 |