Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / AFN Đảo
US$
=
Afs.
21/11/2024 11:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 65,954 Afs. 68,453 3,66%
3 tháng Afs. 65,500 Afs. 71,101 3,11%
1 năm Afs. 65,500 Afs. 75,455 1,21%
2 năm Afs. 65,500 Afs. 90,874 22,07%
3 năm Afs. 65,500 Afs. 117,08 26,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Afghani Afghanistan (AFN)
US$ 1Afs. 68,386
US$ 5Afs. 341,93
US$ 10Afs. 683,86
US$ 25Afs. 1.709,66
US$ 50Afs. 3.419,32
US$ 100Afs. 6.838,64
US$ 250Afs. 17.097
US$ 500Afs. 34.193
US$ 1.000Afs. 68.386
US$ 5.000Afs. 341.932
US$ 10.000Afs. 683.864
US$ 25.000Afs. 1.709.661
US$ 50.000Afs. 3.419.322
US$ 100.000Afs. 6.838.644
US$ 500.000Afs. 34.193.222