Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / ALL Đảo
US$
=
L
21/11/2024 12:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 89,924 L 93,057 1,94%
3 tháng L 88,380 L 93,057 3,98%
1 năm L 88,380 L 96,950 2,00%
2 năm L 88,380 L 114,18 18,53%
3 năm L 88,380 L 121,42 13,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Lek Albania (ALL)
US$ 1L 93,022
US$ 5L 465,11
US$ 10L 930,22
US$ 25L 2.325,55
US$ 50L 4.651,10
US$ 100L 9.302,19
US$ 250L 23.255
US$ 500L 46.511
US$ 1.000L 93.022
US$ 5.000L 465.110
US$ 10.000L 930.219
US$ 25.000L 2.325.548
US$ 50.000L 4.651.096
US$ 100.000L 9.302.193
US$ 500.000L 46.510.965