Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / AOA Đảo
US$
=
Kz
21/11/2024 12:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/AOA)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Kz 909,05 Kz 913,50 0,16%
3 tháng Kz 897,09 Kz 953,24 1,70%
1 năm Kz 827,72 Kz 953,24 9,93%
2 năm Kz 503,17 Kz 953,24 79,14%
3 năm Kz 402,13 Kz 953,24 55,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và kwanza Angola

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Kwanza Angola (AOA)
US$ 1Kz 912,33
US$ 5Kz 4.561,64
US$ 10Kz 9.123,27
US$ 25Kz 22.808
US$ 50Kz 45.616
US$ 100Kz 91.233
US$ 250Kz 228.082
US$ 500Kz 456.164
US$ 1.000Kz 912.327
US$ 5.000Kz 4.561.637
US$ 10.000Kz 9.123.273
US$ 25.000Kz 22.808.183
US$ 50.000Kz 45.616.367
US$ 100.000Kz 91.232.733
US$ 500.000Kz 456.163.667