Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / ARS Đảo
US$
=
$A
21/11/2024 11:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 983,25 $A 1.002,73 1,98%
3 tháng $A 944,02 $A 1.002,73 6,22%
1 năm $A 355,91 $A 1.002,73 181,73%
2 năm $A 163,18 $A 1.002,73 514,51%
3 năm $A 100,41 $A 1.002,73 898,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Peso Argentina (ARS)
US$ 1$A 1.002,75
US$ 5$A 5.013,75
US$ 10$A 10.028
US$ 25$A 25.069
US$ 50$A 50.138
US$ 100$A 100.275
US$ 250$A 250.688
US$ 500$A 501.375
US$ 1.000$A 1.002.750
US$ 5.000$A 5.013.751
US$ 10.000$A 10.027.501
US$ 25.000$A 25.068.753
US$ 50.000$A 50.137.505
US$ 100.000$A 100.275.010
US$ 500.000$A 501.375.050