Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / AUD Đảo
US$
=
AU$
21/11/2024 11:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 1,4960 AU$ 1,5485 2,65%
3 tháng AU$ 1,4457 AU$ 1,5485 3,46%
1 năm AU$ 1,4457 AU$ 1,5601 0,76%
2 năm AU$ 1,4047 AU$ 1,5867 2,06%
3 năm AU$ 1,3114 AU$ 1,6003 11,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Đô la Úc (AUD)
US$ 1AU$ 1,5342
US$ 5AU$ 7,6708
US$ 10AU$ 15,342
US$ 25AU$ 38,354
US$ 50AU$ 76,708
US$ 100AU$ 153,42
US$ 250AU$ 383,54
US$ 500AU$ 767,08
US$ 1.000AU$ 1.534,16
US$ 5.000AU$ 7.670,81
US$ 10.000AU$ 15.342
US$ 25.000AU$ 38.354
US$ 50.000AU$ 76.708
US$ 100.000AU$ 153.416
US$ 500.000AU$ 767.081