Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / BAM Đảo
US$
=
KM
21/11/2024 12:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/BAM)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KM 1,7932 KM 1,8573 2,57%
3 tháng KM 1,7472 KM 1,8573 5,71%
1 năm KM 1,7472 KM 1,8573 3,49%
2 năm KM 1,7407 KM 1,9061 2,70%
3 năm KM 1,7062 KM 2,0433 7,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và Mark chuyển đổi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Mark chuyển đổi (BAM)
US$ 1KM 1,8590
US$ 5KM 9,2951
US$ 10KM 18,590
US$ 25KM 46,476
US$ 50KM 92,951
US$ 100KM 185,90
US$ 250KM 464,76
US$ 500KM 929,51
US$ 1.000KM 1.859,03
US$ 5.000KM 9.295,14
US$ 10.000KM 18.590
US$ 25.000KM 46.476
US$ 50.000KM 92.951
US$ 100.000KM 185.903
US$ 500.000KM 929.514