Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / BBD Đảo
US$
=
Bds$
21/11/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 2,0000 Bds$ 2,0000 0,00%
3 tháng Bds$ 2,0000 Bds$ 2,0000 0,00%
1 năm Bds$ 2,0000 Bds$ 2,0000 0,00%
2 năm Bds$ 2,0000 Bds$ 2,0000 0,00%
3 năm Bds$ 2,0000 Bds$ 2,0000 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Đô la Barbados (BBD)
US$ 1Bds$ 2,0000
US$ 5Bds$ 10,0000
US$ 10Bds$ 20,000
US$ 25Bds$ 50,000
US$ 50Bds$ 100,000
US$ 100Bds$ 200,00
US$ 250Bds$ 500,00
US$ 500Bds$ 1.000,00
US$ 1.000Bds$ 2.000,00
US$ 5.000Bds$ 10.000,00
US$ 10.000Bds$ 20.000
US$ 25.000Bds$ 50.000
US$ 50.000Bds$ 100.000
US$ 100.000Bds$ 200.000
US$ 500.000Bds$ 1.000.000