Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / BDT Đảo
US$
=
21/11/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 119,41 119,57 0,010%
3 tháng 119,28 119,57 0,16%
1 năm 109,51 119,57 8,31%
2 năm 100,73 119,57 17,58%
3 năm 84,605 119,57 39,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Taka Bangladesh (BDT)
US$ 1 119,47
US$ 5 597,35
US$ 10 1.194,69
US$ 25 2.986,73
US$ 50 5.973,45
US$ 100 11.947
US$ 250 29.867
US$ 500 59.735
US$ 1.000 119.469
US$ 5.000 597.345
US$ 10.000 1.194.690
US$ 25.000 2.986.726
US$ 50.000 5.973.451
US$ 100.000 11.946.902
US$ 500.000 59.734.511