Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / BND Đảo
US$
=
B$
21/11/2024 11:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 1,3166 B$ 1,3471 2,09%
3 tháng B$ 1,2819 B$ 1,3471 3,06%
1 năm B$ 1,2819 B$ 1,3654 0,29%
2 năm B$ 1,2819 B$ 1,3883 2,55%
3 năm B$ 1,2819 B$ 1,4437 1,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Đô la Brunei (BND)
US$ 1B$ 1,3441
US$ 5B$ 6,7206
US$ 10B$ 13,441
US$ 25B$ 33,603
US$ 50B$ 67,206
US$ 100B$ 134,41
US$ 250B$ 336,03
US$ 500B$ 672,06
US$ 1.000B$ 1.344,12
US$ 5.000B$ 6.720,62
US$ 10.000B$ 13.441
US$ 25.000B$ 33.603
US$ 50.000B$ 67.206
US$ 100.000B$ 134.412
US$ 500.000B$ 672.062