Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / BRL Đảo
US$
=
R$
21/11/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 5,6656 R$ 5,9930 1,71%
3 tháng R$ 5,4254 R$ 5,9930 5,62%
1 năm R$ 4,8147 R$ 5,9930 19,21%
2 năm R$ 4,7245 R$ 5,9930 7,50%
3 năm R$ 4,5970 R$ 5,9930 3,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Real Brazil (BRL)
US$ 1R$ 5,8008
US$ 5R$ 29,004
US$ 10R$ 58,008
US$ 25R$ 145,02
US$ 50R$ 290,04
US$ 100R$ 580,08
US$ 250R$ 1.450,20
US$ 500R$ 2.900,40
US$ 1.000R$ 5.800,80
US$ 5.000R$ 29.004
US$ 10.000R$ 58.008
US$ 25.000R$ 145.020
US$ 50.000R$ 290.040
US$ 100.000R$ 580.080
US$ 500.000R$ 2.900.400