Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / BTN Đảo
US$
=
Nu.
21/11/2024 10:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 83,885 Nu. 84,997 0,15%
3 tháng Nu. 83,338 Nu. 84,997 0,84%
1 năm Nu. 82,326 Nu. 84,997 1,09%
2 năm Nu. 80,635 Nu. 84,997 3,51%
3 năm Nu. 73,922 Nu. 84,997 13,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Ngultrum Bhutan (BTN)
US$ 1Nu. 84,434
US$ 5Nu. 422,17
US$ 10Nu. 844,34
US$ 25Nu. 2.110,84
US$ 50Nu. 4.221,68
US$ 100Nu. 8.443,36
US$ 250Nu. 21.108
US$ 500Nu. 42.217
US$ 1.000Nu. 84.434
US$ 5.000Nu. 422.168
US$ 10.000Nu. 844.336
US$ 25.000Nu. 2.110.840
US$ 50.000Nu. 4.221.680
US$ 100.000Nu. 8.443.361
US$ 500.000Nu. 42.216.804