Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / CAD Đảo
US$
=
C$
21/11/2024 9:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 1,3817 C$ 1,4090 1,21%
3 tháng C$ 1,3434 C$ 1,4090 2,87%
1 năm C$ 1,3197 C$ 1,4090 2,08%
2 năm C$ 1,3115 C$ 1,4090 4,19%
3 năm C$ 1,2457 C$ 1,4090 10,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Đô la Canada (CAD)
US$ 1C$ 1,3971
US$ 5C$ 6,9857
US$ 10C$ 13,971
US$ 25C$ 34,929
US$ 50C$ 69,857
US$ 100C$ 139,71
US$ 250C$ 349,29
US$ 500C$ 698,57
US$ 1.000C$ 1.397,15
US$ 5.000C$ 6.985,74
US$ 10.000C$ 13.971
US$ 25.000C$ 34.929
US$ 50.000C$ 69.857
US$ 100.000C$ 139.715
US$ 500.000C$ 698.574