Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / CZK Đảo
US$
=
21/11/2024 12:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 23,211 24,081 3,17%
3 tháng 22,404 24,081 6,99%
1 năm 22,136 24,081 7,16%
2 năm 21,099 24,081 1,65%
3 năm 21,099 25,771 6,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Koruna Séc (CZK)
US$ 1 24,096
US$ 5 120,48
US$ 10 240,96
US$ 25 602,41
US$ 50 1.204,82
US$ 100 2.409,65
US$ 250 6.024,11
US$ 500 12.048
US$ 1.000 24.096
US$ 5.000 120.482
US$ 10.000 240.965
US$ 25.000 602.411
US$ 50.000 1.204.823
US$ 100.000 2.409.645
US$ 500.000 12.048.225