Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/DJF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Fdj 177,72 | Fdj 177,72 | 0,00% |
3 tháng | Fdj 177,72 | Fdj 177,72 | 0,00% |
1 năm | Fdj 177,72 | Fdj 177,72 | 0,00% |
2 năm | Fdj 177,72 | Fdj 177,72 | 0,00% |
3 năm | Fdj 177,72 | Fdj 177,72 | 0,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và franc Djibouti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Bảng quy đổi giá
Đô la Mỹ (USD) | Franc Djibouti (DJF) |
US$ 1 | Fdj 177,72 |
US$ 5 | Fdj 888,61 |
US$ 10 | Fdj 1.777,21 |
US$ 25 | Fdj 4.443,03 |
US$ 50 | Fdj 8.886,05 |
US$ 100 | Fdj 17.772 |
US$ 250 | Fdj 44.430 |
US$ 500 | Fdj 88.861 |
US$ 1.000 | Fdj 177.721 |
US$ 5.000 | Fdj 888.605 |
US$ 10.000 | Fdj 1.777.210 |
US$ 25.000 | Fdj 4.443.025 |
US$ 50.000 | Fdj 8.886.050 |
US$ 100.000 | Fdj 17.772.100 |
US$ 500.000 | Fdj 88.860.500 |