Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / FJD Đảo
US$
=
FJ$
21/11/2024 11:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 2,2332 FJ$ 2,2806 1,66%
3 tháng FJ$ 2,1816 FJ$ 2,2806 2,52%
1 năm FJ$ 2,1816 FJ$ 2,2932 1,18%
2 năm FJ$ 2,1483 FJ$ 2,2947 1,45%
3 năm FJ$ 1,9909 FJ$ 2,3295 7,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Đô la Fiji (FJD)
US$ 1FJ$ 2,2692
US$ 5FJ$ 11,346
US$ 10FJ$ 22,692
US$ 25FJ$ 56,730
US$ 50FJ$ 113,46
US$ 100FJ$ 226,92
US$ 250FJ$ 567,30
US$ 500FJ$ 1.134,60
US$ 1.000FJ$ 2.269,20
US$ 5.000FJ$ 11.346
US$ 10.000FJ$ 22.692
US$ 25.000FJ$ 56.730
US$ 50.000FJ$ 113.460
US$ 100.000FJ$ 226.920
US$ 500.000FJ$ 1.134.600