Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / GHS Đảo
US$
=
GH₵
21/11/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 15,872 GH₵ 16,497 0,92%
3 tháng GH₵ 15,548 GH₵ 16,497 1,86%
1 năm GH₵ 11,912 GH₵ 16,497 32,88%
2 năm GH₵ 8,3473 GH₵ 16,497 9,85%
3 năm GH₵ 6,0844 GH₵ 16,497 159,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Cedi Ghana (GHS)
US$ 1GH₵ 15,888
US$ 5GH₵ 79,439
US$ 10GH₵ 158,88
US$ 25GH₵ 397,20
US$ 50GH₵ 794,39
US$ 100GH₵ 1.588,78
US$ 250GH₵ 3.971,96
US$ 500GH₵ 7.943,92
US$ 1.000GH₵ 15.888
US$ 5.000GH₵ 79.439
US$ 10.000GH₵ 158.878
US$ 25.000GH₵ 397.196
US$ 50.000GH₵ 794.392
US$ 100.000GH₵ 1.588.784
US$ 500.000GH₵ 7.943.921