Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / GNF Đảo
US$
=
FG
21/11/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 8.576,20 FG 8.685,11 0,28%
3 tháng FG 8.564,58 FG 8.685,11 0,28%
1 năm FG 8.545,95 FG 8.719,81 0,16%
2 năm FG 8.478,77 FG 8.785,00 0,37%
3 năm FG 8.478,77 FG 9.570,34 9,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Franc Guinea (GNF)
US$ 1FG 8.627,06
US$ 5FG 43.135
US$ 10FG 86.271
US$ 25FG 215.676
US$ 50FG 431.353
US$ 100FG 862.706
US$ 250FG 2.156.765
US$ 500FG 4.313.529
US$ 1.000FG 8.627.059
US$ 5.000FG 43.135.293
US$ 10.000FG 86.270.586
US$ 25.000FG 215.676.464
US$ 50.000FG 431.352.928
US$ 100.000FG 862.705.856
US$ 500.000FG 4.313.529.279