Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / HNL Đảo
US$
=
L
21/11/2024 11:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 24,977 L 25,453 1,26%
3 tháng L 24,616 L 25,453 2,28%
1 năm L 24,488 L 25,453 2,19%
2 năm L 24,275 L 25,453 2,60%
3 năm L 24,037 L 25,453 4,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Lempira Honduras (HNL)
US$ 1L 25,291
US$ 5L 126,46
US$ 10L 252,91
US$ 25L 632,28
US$ 50L 1.264,56
US$ 100L 2.529,12
US$ 250L 6.322,81
US$ 500L 12.646
US$ 1.000L 25.291
US$ 5.000L 126.456
US$ 10.000L 252.912
US$ 25.000L 632.281
US$ 50.000L 1.264.561
US$ 100.000L 2.529.123
US$ 500.000L 12.645.613