Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 370,06 | Ft 390,83 | 5,61% |
3 tháng | Ft 352,93 | Ft 390,83 | 10,64% |
1 năm | Ft 343,64 | Ft 390,83 | 11,93% |
2 năm | Ft 332,21 | Ft 397,09 | 1,57% |
3 năm | Ft 308,45 | Ft 444,66 | 19,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Đô la Mỹ (USD) | Forint Hungary (HUF) |
US$ 1 | Ft 391,21 |
US$ 5 | Ft 1.956,07 |
US$ 10 | Ft 3.912,13 |
US$ 25 | Ft 9.780,33 |
US$ 50 | Ft 19.561 |
US$ 100 | Ft 39.121 |
US$ 250 | Ft 97.803 |
US$ 500 | Ft 195.607 |
US$ 1.000 | Ft 391.213 |
US$ 5.000 | Ft 1.956.066 |
US$ 10.000 | Ft 3.912.131 |
US$ 25.000 | Ft 9.780.328 |
US$ 50.000 | Ft 19.560.657 |
US$ 100.000 | Ft 39.121.314 |
US$ 500.000 | Ft 195.606.568 |