Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / HUF Đảo
US$
=
Ft
21/11/2024 11:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 370,06 Ft 390,83 5,61%
3 tháng Ft 352,93 Ft 390,83 10,64%
1 năm Ft 343,64 Ft 390,83 11,93%
2 năm Ft 332,21 Ft 397,09 1,57%
3 năm Ft 308,45 Ft 444,66 19,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Forint Hungary (HUF)
US$ 1Ft 391,21
US$ 5Ft 1.956,07
US$ 10Ft 3.912,13
US$ 25Ft 9.780,33
US$ 50Ft 19.561
US$ 100Ft 39.121
US$ 250Ft 97.803
US$ 500Ft 195.607
US$ 1.000Ft 391.213
US$ 5.000Ft 1.956.066
US$ 10.000Ft 3.912.131
US$ 25.000Ft 9.780.328
US$ 50.000Ft 19.560.657
US$ 100.000Ft 39.121.314
US$ 500.000Ft 195.606.568