Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / ILS Đảo
US$
=
21/11/2024 11:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 3,7126 3,7920 1,23%
3 tháng 3,6296 3,8157 0,33%
1 năm 3,5609 3,8387 0,18%
2 năm 3,3629 4,0774 7,40%
3 năm 3,0885 4,0774 20,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Shekel Israel mới (ILS)
US$ 1 3,7313
US$ 5 18,657
US$ 10 37,313
US$ 25 93,283
US$ 50 186,57
US$ 100 373,13
US$ 250 932,83
US$ 500 1.865,67
US$ 1.000 3.731,33
US$ 5.000 18.657
US$ 10.000 37.313
US$ 25.000 93.283
US$ 50.000 186.567
US$ 100.000 373.133
US$ 500.000 1.865.665