Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / IQD Đảo
US$
=
IQD
21/11/2024 11:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 1.303,76 IQD 1.320,67 0,21%
3 tháng IQD 1.301,48 IQD 1.320,67 0,29%
1 năm IQD 1.296,48 IQD 1.326,41 0,15%
2 năm IQD 1.291,67 IQD 1.478,98 9,94%
3 năm IQD 1.291,67 IQD 1.480,69 10,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Dinar Iraq (IQD)
US$ 1IQD 1.311,04
US$ 5IQD 6.555,22
US$ 10IQD 13.110
US$ 25IQD 32.776
US$ 50IQD 65.552
US$ 100IQD 131.104
US$ 250IQD 327.761
US$ 500IQD 655.522
US$ 1.000IQD 1.311.044
US$ 5.000IQD 6.555.219
US$ 10.000IQD 13.110.439
US$ 25.000IQD 32.776.097
US$ 50.000IQD 65.552.193
US$ 100.000IQD 131.104.386
US$ 500.000IQD 655.521.930