Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/IRR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IRR 42.093 | IRR 42.250 | 0,02% |
3 tháng | IRR 42.088 | IRR 42.250 | 0,00% |
1 năm | IRR 42.018 | IRR 42.275 | 0,40% |
2 năm | IRR 41.350 | IRR 42.450 | 0,49% |
3 năm | IRR 41.350 | IRR 42.715 | 0,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và rial Iran
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Bảng quy đổi giá
Đô la Mỹ (USD) | Rial Iran (IRR) |
US$ 1 | IRR 42.093 |
US$ 5 | IRR 210.463 |
US$ 10 | IRR 420.925 |
US$ 25 | IRR 1.052.313 |
US$ 50 | IRR 2.104.625 |
US$ 100 | IRR 4.209.250 |
US$ 250 | IRR 10.523.125 |
US$ 500 | IRR 21.046.250 |
US$ 1.000 | IRR 42.092.500 |
US$ 5.000 | IRR 210.462.500 |
US$ 10.000 | IRR 420.925.000 |
US$ 25.000 | IRR 1.052.312.500 |
US$ 50.000 | IRR 2.104.625.000 |
US$ 100.000 | IRR 4.209.250.000 |
US$ 500.000 | IRR 21.046.250.000 |