Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / IRR Đảo
US$
=
IRR
21/11/2024 11:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 42.093 IRR 42.250 0,02%
3 tháng IRR 42.088 IRR 42.250 0,00%
1 năm IRR 42.018 IRR 42.275 0,40%
2 năm IRR 41.350 IRR 42.450 0,49%
3 năm IRR 41.350 IRR 42.715 0,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Rial Iran (IRR)
US$ 1IRR 42.093
US$ 5IRR 210.463
US$ 10IRR 420.925
US$ 25IRR 1.052.313
US$ 50IRR 2.104.625
US$ 100IRR 4.209.250
US$ 250IRR 10.523.125
US$ 500IRR 21.046.250
US$ 1.000IRR 42.092.500
US$ 5.000IRR 210.462.500
US$ 10.000IRR 420.925.000
US$ 25.000IRR 1.052.312.500
US$ 50.000IRR 2.104.625.000
US$ 100.000IRR 4.209.250.000
US$ 500.000IRR 21.046.250.000