Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / ISK Đảo
US$
=
kr
21/11/2024 12:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 136,58 kr 139,34 0,44%
3 tháng kr 134,67 kr 139,34 1,21%
1 năm kr 134,67 kr 141,81 1,92%
2 năm kr 129,96 kr 145,02 2,96%
3 năm kr 123,90 kr 148,59 5,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Krona Iceland (ISK)
US$ 1kr 138,26
US$ 5kr 691,30
US$ 10kr 1.382,60
US$ 25kr 3.456,50
US$ 50kr 6.913,00
US$ 100kr 13.826
US$ 250kr 34.565
US$ 500kr 69.130
US$ 1.000kr 138.260
US$ 5.000kr 691.300
US$ 10.000kr 1.382.600
US$ 25.000kr 3.456.500
US$ 50.000kr 6.913.000
US$ 100.000kr 13.826.000
US$ 500.000kr 69.130.000