Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / JMD Đảo
US$
=
J$
21/11/2024 11:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/JMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng J$ 157,88 J$ 159,61 0,46%
3 tháng J$ 155,44 J$ 159,61 1,25%
1 năm J$ 152,90 J$ 159,61 2,02%
2 năm J$ 149,98 J$ 159,61 3,34%
3 năm J$ 149,93 J$ 159,61 1,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và đô la Jamaica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Đô la Jamaica (JMD)
US$ 1J$ 158,64
US$ 5J$ 793,20
US$ 10J$ 1.586,40
US$ 25J$ 3.966,00
US$ 50J$ 7.931,99
US$ 100J$ 15.864
US$ 250J$ 39.660
US$ 500J$ 79.320
US$ 1.000J$ 158.640
US$ 5.000J$ 793.199
US$ 10.000J$ 1.586.398
US$ 25.000J$ 3.965.995
US$ 50.000J$ 7.931.990
US$ 100.000J$ 15.863.981
US$ 500.000J$ 79.319.903