Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / KES Đảo
US$
=
Ksh
21/11/2024 11:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 128,66 Ksh 129,50 0,09%
3 tháng Ksh 128,66 Ksh 129,60 0,19%
1 năm Ksh 128,25 Ksh 164,09 15,36%
2 năm Ksh 122,15 Ksh 164,09 5,81%
3 năm Ksh 111,75 Ksh 164,09 15,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Shilling Kenya (KES)
US$ 1Ksh 129,25
US$ 5Ksh 646,25
US$ 10Ksh 1.292,50
US$ 25Ksh 3.231,25
US$ 50Ksh 6.462,50
US$ 100Ksh 12.925
US$ 250Ksh 32.313
US$ 500Ksh 64.625
US$ 1.000Ksh 129.250
US$ 5.000Ksh 646.250
US$ 10.000Ksh 1.292.500
US$ 25.000Ksh 3.231.250
US$ 50.000Ksh 6.462.500
US$ 100.000Ksh 12.925.000
US$ 500.000Ksh 64.625.000