Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 128,66 | Ksh 129,50 | 0,09% |
3 tháng | Ksh 128,66 | Ksh 129,60 | 0,19% |
1 năm | Ksh 128,25 | Ksh 164,09 | 15,36% |
2 năm | Ksh 122,15 | Ksh 164,09 | 5,81% |
3 năm | Ksh 111,75 | Ksh 164,09 | 15,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Đô la Mỹ (USD) | Shilling Kenya (KES) |
US$ 1 | Ksh 129,25 |
US$ 5 | Ksh 646,25 |
US$ 10 | Ksh 1.292,50 |
US$ 25 | Ksh 3.231,25 |
US$ 50 | Ksh 6.462,50 |
US$ 100 | Ksh 12.925 |
US$ 250 | Ksh 32.313 |
US$ 500 | Ksh 64.625 |
US$ 1.000 | Ksh 129.250 |
US$ 5.000 | Ksh 646.250 |
US$ 10.000 | Ksh 1.292.500 |
US$ 25.000 | Ksh 3.231.250 |
US$ 50.000 | Ksh 6.462.500 |
US$ 100.000 | Ksh 12.925.000 |
US$ 500.000 | Ksh 64.625.000 |