Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / LAK Đảo
US$
=
21/11/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/LAK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 21.817 22.141 0,23%
3 tháng 21.798 22.211 0,41%
1 năm 20.442 22.222 5,99%
2 năm 16.752 22.222 27,41%
3 năm 10.719 22.222 105,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và kíp Lào

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Kíp Lào (LAK)
US$ 1 21.976
US$ 5 109.881
US$ 10 219.761
US$ 25 549.403
US$ 50 1.098.807
US$ 100 2.197.613
US$ 250 5.494.033
US$ 500 10.988.065
US$ 1.000 21.976.131
US$ 5.000 109.880.654
US$ 10.000 219.761.309
US$ 25.000 549.403.272
US$ 50.000 1.098.806.544
US$ 100.000 2.197.613.088
US$ 500.000 10.988.065.438