Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / LSL Đảo
US$
=
L
21/11/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/LSL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 17,430 L 18,253 2,71%
3 tháng L 17,161 L 18,253 2,17%
1 năm L 17,161 L 19,322 1,47%
2 năm L 16,806 L 19,772 4,58%
3 năm L 14,476 L 19,772 15,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và loti Lesotho

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Loti Lesotho (LSL)
US$ 1L 18,153
US$ 5L 90,765
US$ 10L 181,53
US$ 25L 453,82
US$ 50L 907,65
US$ 100L 1.815,29
US$ 250L 4.538,23
US$ 500L 9.076,46
US$ 1.000L 18.153
US$ 5.000L 90.765
US$ 10.000L 181.529
US$ 25.000L 453.823
US$ 50.000L 907.646
US$ 100.000L 1.815.291
US$ 500.000L 9.076.457