Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / LYD Đảo
US$
=
LD
21/11/2024 11:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 4,8061 LD 4,9004 1,19%
3 tháng LD 4,7273 LD 4,9004 2,38%
1 năm LD 4,7273 LD 4,9004 1,04%
2 năm LD 4,7273 LD 4,9192 0,15%
3 năm LD 4,5257 LD 5,0844 6,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Dinar Libya (LYD)
US$ 1LD 4,8834
US$ 5LD 24,417
US$ 10LD 48,834
US$ 25LD 122,09
US$ 50LD 244,17
US$ 100LD 488,34
US$ 250LD 1.220,85
US$ 500LD 2.441,71
US$ 1.000LD 4.883,41
US$ 5.000LD 24.417
US$ 10.000LD 48.834
US$ 25.000LD 122.085
US$ 50.000LD 244.171
US$ 100.000LD 488.341
US$ 500.000LD 2.441.707