Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / MXN Đảo
US$
=
Mex$
21/11/2024 9:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 19,838 Mex$ 20,647 1,34%
3 tháng Mex$ 18,961 Mex$ 20,647 6,57%
1 năm Mex$ 16,293 Mex$ 20,647 18,22%
2 năm Mex$ 16,293 Mex$ 20,647 3,51%
3 năm Mex$ 16,293 Mex$ 21,844 3,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Peso Mexico (MXN)
US$ 1Mex$ 20,335
US$ 5Mex$ 101,68
US$ 10Mex$ 203,35
US$ 25Mex$ 508,38
US$ 50Mex$ 1.016,76
US$ 100Mex$ 2.033,53
US$ 250Mex$ 5.083,82
US$ 500Mex$ 10.168
US$ 1.000Mex$ 20.335
US$ 5.000Mex$ 101.676
US$ 10.000Mex$ 203.353
US$ 25.000Mex$ 508.382
US$ 50.000Mex$ 1.016.765
US$ 100.000Mex$ 2.033.530
US$ 500.000Mex$ 10.167.648