Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / NIO Đảo
US$
=
C$
21/11/2024 11:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/NIO)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 36,628 C$ 37,103 0,21%
3 tháng C$ 36,569 C$ 37,103 0,26%
1 năm C$ 36,397 C$ 37,270 0,39%
2 năm C$ 35,857 C$ 37,270 2,57%
3 năm C$ 35,049 C$ 37,270 4,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và cordoba Nicaragua

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Cordoba Nicaragua (NIO)
US$ 1C$ 36,829
US$ 5C$ 184,15
US$ 10C$ 368,29
US$ 25C$ 920,74
US$ 50C$ 1.841,47
US$ 100C$ 3.682,95
US$ 250C$ 9.207,37
US$ 500C$ 18.415
US$ 1.000C$ 36.829
US$ 5.000C$ 184.147
US$ 10.000C$ 368.295
US$ 25.000C$ 920.737
US$ 50.000C$ 1.841.474
US$ 100.000C$ 3.682.948
US$ 500.000C$ 18.414.739