Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 3,9828 | zł 4,1324 | 3,50% |
3 tháng | zł 3,8132 | zł 4,1324 | 7,67% |
1 năm | zł 3,8132 | zł 4,1324 | 2,93% |
2 năm | zł 3,8132 | zł 4,5798 | 9,77% |
3 năm | zł 3,8132 | zł 5,0237 | 1,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Đô la Mỹ (USD) | Złoty Ba Lan (PLN) |
US$ 1 | zł 4,1269 |
US$ 5 | zł 20,634 |
US$ 10 | zł 41,269 |
US$ 25 | zł 103,17 |
US$ 50 | zł 206,34 |
US$ 100 | zł 412,69 |
US$ 250 | zł 1.031,72 |
US$ 500 | zł 2.063,44 |
US$ 1.000 | zł 4.126,87 |
US$ 5.000 | zł 20.634 |
US$ 10.000 | zł 41.269 |
US$ 25.000 | zł 103.172 |
US$ 50.000 | zł 206.344 |
US$ 100.000 | zł 412.687 |
US$ 500.000 | zł 2.063.436 |