Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / PLN Đảo
US$
=
21/11/2024 11:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/PLN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 3,9828 4,1324 3,50%
3 tháng 3,8132 4,1324 7,67%
1 năm 3,8132 4,1324 2,93%
2 năm 3,8132 4,5798 9,77%
3 năm 3,8132 5,0237 1,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và złoty Ba Lan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Złoty Ba Lan (PLN)
US$ 1 4,1269
US$ 5 20,634
US$ 10 41,269
US$ 25 103,17
US$ 50 206,34
US$ 100 412,69
US$ 250 1.031,72
US$ 500 2.063,44
US$ 1.000 4.126,87
US$ 5.000 20.634
US$ 10.000 41.269
US$ 25.000 103.172
US$ 50.000 206.344
US$ 100.000 412.687
US$ 500.000 2.063.436