Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / QAR Đảo
US$
=
ر.ق
21/11/2024 11:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 3,6400 ر.ق 3,6400 0,00%
3 tháng ر.ق 3,6400 ر.ق 3,6400 0,00%
1 năm ر.ق 3,6400 ر.ق 3,6400 0,00%
2 năm ر.ق 3,6400 ر.ق 3,6400 0,00%
3 năm ر.ق 3,6400 ر.ق 3,6400 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Riyal Qatar (QAR)
US$ 1ر.ق 3,6400
US$ 5ر.ق 18,200
US$ 10ر.ق 36,400
US$ 25ر.ق 91,000
US$ 50ر.ق 182,00
US$ 100ر.ق 364,00
US$ 250ر.ق 910,00
US$ 500ر.ق 1.820,00
US$ 1.000ر.ق 3.640,00
US$ 5.000ر.ق 18.200
US$ 10.000ر.ق 36.400
US$ 25.000ر.ق 91.000
US$ 50.000ر.ق 182.000
US$ 100.000ر.ق 364.000
US$ 500.000ر.ق 1.820.000