Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / RON Đảo
US$
=
RON
21/11/2024 11:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 4,5633 RON 4,7338 2,98%
3 tháng RON 4,4467 RON 4,7338 5,94%
1 năm RON 4,4467 RON 4,7338 3,72%
2 năm RON 4,3864 RON 4,7914 1,28%
3 năm RON 4,3135 RON 5,1690 7,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Leu Romania (RON)
US$ 1RON 4,7298
US$ 5RON 23,649
US$ 10RON 47,298
US$ 25RON 118,24
US$ 50RON 236,49
US$ 100RON 472,98
US$ 250RON 1.182,45
US$ 500RON 2.364,89
US$ 1.000RON 4.729,78
US$ 5.000RON 23.649
US$ 10.000RON 47.298
US$ 25.000RON 118.245
US$ 50.000RON 236.489
US$ 100.000RON 472.978
US$ 500.000RON 2.364.890