Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / RWF Đảo
US$
=
FRw
21/11/2024 11:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/RWF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FRw 1.351,10 FRw 1.383,78 1,72%
3 tháng FRw 1.315,15 FRw 1.383,78 2,36%
1 năm FRw 1.232,45 FRw 1.383,78 11,56%
2 năm FRw 1.052,79 FRw 1.383,78 28,08%
3 năm FRw 1.006,39 FRw 1.383,78 33,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và franc Rwanda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Franc Rwanda (RWF)
US$ 1FRw 1.380,16
US$ 5FRw 6.900,80
US$ 10FRw 13.802
US$ 25FRw 34.504
US$ 50FRw 69.008
US$ 100FRw 138.016
US$ 250FRw 345.040
US$ 500FRw 690.080
US$ 1.000FRw 1.380.159
US$ 5.000FRw 6.900.796
US$ 10.000FRw 13.801.593
US$ 25.000FRw 34.503.982
US$ 50.000FRw 69.007.964
US$ 100.000FRw 138.015.927
US$ 500.000FRw 690.079.637