Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 13,369 | SRe 14,799 | 1,21% |
3 tháng | SRe 12,636 | SRe 14,799 | 2,42% |
1 năm | SRe 12,636 | SRe 14,799 | 0,001% |
2 năm | SRe 12,613 | SRe 14,799 | 3,57% |
3 năm | SRe 12,613 | SRe 14,799 | 0,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Đô la Mỹ (USD) | Rupee Seychelles (SCR) |
US$ 1 | SRe 13,620 |
US$ 5 | SRe 68,100 |
US$ 10 | SRe 136,20 |
US$ 25 | SRe 340,50 |
US$ 50 | SRe 681,00 |
US$ 100 | SRe 1.362,00 |
US$ 250 | SRe 3.405,00 |
US$ 500 | SRe 6.810,00 |
US$ 1.000 | SRe 13.620 |
US$ 5.000 | SRe 68.100 |
US$ 10.000 | SRe 136.200 |
US$ 25.000 | SRe 340.500 |
US$ 50.000 | SRe 681.000 |
US$ 100.000 | SRe 1.361.999 |
US$ 500.000 | SRe 6.809.997 |