Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / SEK Đảo
US$
=
kr
21/11/2024 11:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 10,538 kr 11,044 4,67%
3 tháng kr 10,111 kr 11,044 7,95%
1 năm kr 9,9217 kr 11,044 5,55%
2 năm kr 9,9217 kr 11,217 3,37%
3 năm kr 8,9325 kr 11,376 22,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Krona Thụy Điển (SEK)
US$ 1kr 11,027
US$ 5kr 55,134
US$ 10kr 110,27
US$ 25kr 275,67
US$ 50kr 551,34
US$ 100kr 1.102,69
US$ 250kr 2.756,71
US$ 500kr 5.513,43
US$ 1.000kr 11.027
US$ 5.000kr 55.134
US$ 10.000kr 110.269
US$ 25.000kr 275.671
US$ 50.000kr 551.343
US$ 100.000kr 1.102.685
US$ 500.000kr 5.513.425